Characters remaining: 500/500
Translation

do thám

Academic
Friendly

Từ "do thám" trong tiếng Việt có nghĩahành động dò xét, tìm hiểu thông tin về một đối tượng nào đó, thường để nắm bắt tình hình, tình trạng của đối phương hoặc một khu vực cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong quân đội, tình báo hoặc trong các lĩnh vực cần theo dõi thông tin.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Do thám" một động từ, có nghĩa là điều tra, khảo sát để thu thập thông tin, thường mật hoặc không công khai.

  • Cách sử dụng:

    • Máy bay do thám: loại máy bay được sử dụng để bay trên không trung nhằm thu thập thông tin về quân địch hoặc khu vực cần theo dõi.
    • Cử người do thám tình hình: Nghĩa là gửi một hoặc nhiều người đến một nơi nào đó để quan sát thu thập thông tin về tình hình thực tế.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Quân đội đã cử một chiếc máy bay do thám để theo dõi hoạt động của đối phương."
  2. Câu phức: "Trước khi ra quyết định, chúng tôi phải do thám khu vực đó để hiểu hơn về tình hình."
  3. Cách sử dụng nâng cao: "Trong chiến tranh, việc do thám không chỉ giúp nắm bắt tình hình còn có thể tạo ra lợi thế chiến lược cho quân đội."
Phân biệt các biến thể:
  • Do thám: chủ yếu dùng để chỉ hành động thu thập thông tin.
  • Thám hiểm: thường ám chỉ việc khám phá, tìm hiểu những điều mới mẻ, không nhất thiết phải liên quan đến thông tin mật hoặc quân sự.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Dò xét: Cũng có nghĩatìm hiểu thông tin, nhưng thường không tính chất mật như "do thám".
  • Theo dõi: Thường sử dụng trong các tình huống giám sát, không nhất thiết phải mật.
Các từ liên quan:
  • Tình báo: Thường dùng để chỉ thông tin thu thập được từ hoạt động do thám hoặc các hoạt động điều tra khác.
  • Quan sát: hành động nhìn, xem để thu thập thông tin, nhưng không nhất thiết phải mật hay liên quan đến đối phương.
  1. đgt. Dò xét để nắm được tình hình: máy bay do thám cử người do thám tình hình của đối phương.

Comments and discussion on the word "do thám"